Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập
Đang truy cập: 6
Cưa 365 là loại cưa chuyên nghiệp. Nó được phát triển trên cơ sở kinh nghiệm của những người sử dụng chuyên nghiệp đã làm việc ở những điều kiện khắc nghiệt nhất. Trọng lượng nhẹ và công suất cao kết hợp với động cơ khỏe, giúp máy nhiều tiện dụng cho các mục đích sử dụng khác nhau.
Đặc tính sản phẩm Máy cưa xích HUSQVARNA 365
|
|
Nắp xi lanh có móc nhựaNắp xi lanh có móc nhựa giúp việc thay và làm vệ sinh bugi nhanh.
|
Công nghệ giảm rung LowVib®Bộ phận giảm rung hiệu quả giúp giảm rung trên lên bàn tay và cánh tay người sử dụng.
|
|
|
Công nghệ X-Torq®Cho phép tiêu hao nhiên liệu thấp và giảm khí thải theo những tiêu chuẩn khắt khe nhất về môi trường trên thế giới.
|
Đường khí thổiHệ thống làm sạch bằng khí trung tâm cho phép giảm mài mòn và bị tắc bẩn và cho phép thời gian hoạt động giữa của lọc khí dài hơn.
|
|
|
Tay cầm sau thuận tiệnCó các rãnh mềm giúp tăng sự thoải mái, khóa ga dễ điều khiển và tay cầm chắc chắn.
|
Lọc gió tháo lắp nhanhThuận tiện trong việc vệ sinh và thay lọc khí.
|
|
|
Điều khiển ga/tắt kết hợpNút điều khiển kết hợp ga/tắt cho phép khởi động dễ dàng hơn và giảm nguy cơ động cơ bị sặc săng.
|
Dấu báo hướng cây đổDấu báo hướng cây đổ giúp đoán hướng cây đổ tốt hơn.
|
|
|
Trục khuỷu bao gồm 3 bộ phận chínhTrục khuỷu có kết cấu ba phần chịu lực cho phép độ bền tối đa cho các ứng dụng phức tạp nhất.
|
Bộ phận tăng xích bên cạnhTăng xích bên cạnh giúp điều chỉnh xích nhanh và dễ. |
|
|
Dễ khởi độngNút bật/tắt được kết hợp với bơm nhiên liệu giúp cưa dễ khởi động.
|
Mức nhiên liệu có thể nhìn thấyMức nhiên liệu có thể nhìn thấy giúp dễ kiểm tra nhiên liệu.
|
|
|
Phanh xích theo quán tínhPhanh xích được tác động theo quán tính hiệu quả
|
Bơm xăng Bơm nhiên liệu được thiết kế dễ sử dụng.
|
Thông số kỹ thuật của Máy cưa xích HUSQVARNA 365
Đặc điểm động cơ |
|
Dung tích xi lanh |
65,1 cm³ |
Công suất |
3,4 kW |
Công suất tối đa |
9000 rpm |
Tốc độ tối đa |
13000 rpm |
Dung tích bình nhiên liệu |
0,37 lit |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) |
652 g/kWh |
Tốc độ chạy không tải |
2900 rpm |
Bugi |
Champion RCJ7Y, NGK BPMR7A |
Khoảng cách đánh lửa |
0,5 mm |
Vòng quay, tối đa |
2 Nm/6300 rpm |
Bôi trơn |
|
Thể tích bình dầu |
0,4 lit |
Loại bơm dầu |
Điều chỉnh lưu lượng |
Công suất bơm dầu |
4-20 ml/min |
Thông số độ rung và độ ồn |
|
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trước / sau |
3,6/3,5 m/s² |
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng |
102,5 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA |
112 dB(A) |
Thiết bị cắt |
|
Bước răng |
3/8" |
Chiều dài lưỡi cưa được khuyên dùng, tối thiểu-tối đa |
38-70 cm |
Tốc độ xích ở công suất tối đa |
20,7 m/s |
Các kích cỡ tổng thể |
|
Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt) |
6 kg |